1 | | 51 chìa khóa vàng để trở thành người ai cũng muốn làm việc cùng = 51 keys to becoming a reliable subordinate / Matsuo Iwata; Thanh Huyền (dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 262 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24499 Chỉ số phân loại: 658.315 |
2 | | Cạm bẫy trong quản lý : Bạn sẽ thành công nếu tránh được những điều này! / Mary Albright, Clay Carr ; Biên dịch: Thu Hương, Hà Thương, Thu Trang, Nguyễn Nghệ, Vương Long . - Tp.Hồ Chí Minh : N.x.b. Trẻ, 2014. - 263 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK22222-TK22224 Chỉ số phân loại: 658.302 |
3 | | Đánh giá năng lực nhân viên = Appaising Staff : Cẩm nang quản lý / Ken Langdon, Christina Osborne; Hoàng Ngọc Tuyến, Lê Ngọc Phương Anh (b.d), Nguyễn Văn Quì (h.đ) . - Tp.HCM : Tổng hợp TP HCM, 2004. - 69tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08003297-TK08003301 Chỉ số phân loại: 658.4 |
4 | | Handle with care : motivating and retaining your employees / Barbara A. Glanz . - New York : McGraw-Hill, c2002. - xx, 316 p. : ill. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV0603-NV0605 Chỉ số phân loại: 658.3 |
5 | | HBR Guide to Performance Management / Harvard Business Review : Communicate prequently Diagnose problems Motivate employees . - Boston : Harvard Business Review Press, 2017. - 244 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3326, NV3327, NV3351 Chỉ số phân loại: 658.3128 |
6 | | HBR's 10 Must Reads 2019 : The Definitive Management Ideas of the Year from Harvard Business Review / Joan C. Williams, Suzanne Lebsock . - Boston : Harvard Business Review Press, 2019. - xii,282 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV3324, NV3325, NV3338-NV3340, NV4037, NV4038 Chỉ số phân loại: 658 |
7 | | Huấn luyện nhân viên = Coaching Successfully : Cẩm nang quản lý / John Eaton, Roy Johnson; Hoàng Ngọc Tuyến, Lê Ngọc Phương Anh (b.d), Nguyễn Văn Quì (h.đ) . - Tp.HCM : Tổng hợp TP HCM, 2004. - 69tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08003302-TK08003306 Chỉ số phân loại: 658.3 |
8 | | Lãnh đạo giao việc đúng, nhân viên làm việc xuất chúng / Brian Cole Miller; Dịch giả: Nguyệt Minh . - Hà Nội : Hồng Đức, 2021. - 195 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24509 Chỉ số phân loại: 658.3125 |
9 | | Managing performance to maximize results : The results-driven manager series / Monci J. Williams, Peter L. Allen, Karen Carney... . - Boston : Harvard Business School, 2007. - 183 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV0788 Chỉ số phân loại: 658.3 |
10 | | Nguyên tắc củ cà rốt: Nghệ thuật thúc đẩy nhân viên đạt hiệu suất phi thường = The carrot principle / Adrian Gostick; Nguyễn Thị Thùy Giang, Đỗ Thị Kiều Lan (dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 415 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24482 Chỉ số phân loại: 658.3225 |
11 | | Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến lòng trung thành của nhân viên tại Công ty Cổ phần Du lịch Công đoàn Sơn La : [Luận văn thạc sỹ kinh tế] / Vũ Văn Chính; GVHD: Nguyễn Quang Hà . - 2013. - 98tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS2212 Chỉ số phân loại: 338.1 |
12 | | The Employee Experience : How to Attract Talent, Retain Top Performers, and Drive Results / Tracy Maylett, Matthew Wride . - Hoboken : Wiley, 2017. - xvii,219 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3165 Chỉ số phân loại: 658.314 |
13 | | Thuật luyện nhân: Phương pháp đánh thức sức mạnh diệu kì của những người xung quanh bạn : Extraordinary influence: how great leaders bring out the best in others / Tim Irwin; Khánh Linh (dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2020. - 283 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24469 Chỉ số phân loại: 658.3124 |
14 | | Unlock behavior, Unleash profits : How your leadership behavior profitability in your orgnization / Leslie Wilk Braksick . - New York : McGraw-Hill, 2000. - xix, 291 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1104 Chỉ số phân loại: 658.4 |